top of page

CÔNG DÂN TOÀN CẦU - Hộ chiếu xanh đi quanh thế giới

Công dân toàn cầu là gì?

Công dân toàn cầu (tiếng Anh là Global Citizens), có nhiều cách định nghĩa khác nhau. Điểm chung về các định nghĩa công dân toàn cầu đó là người hiểu biết, quan tâm, nắm bắt được các vấn đề và góc nhìn toàn cầu. Bên cạnh đó, trong môi trường toàn cầu đa văn hóa, đa chủng tộc, công dân toàn cầu cần lắng nghe, phân tích và tương tác với những luồng quan điểm, tư tưởng đa chiều. Ngoài ra, công dân toàn cầu cần có tư duy, năng lực tiếp nhận tri thức không chỉ gói gọn cục bộ địa phương trong một phạm vi địa lý mà phải mở rộng hơn trong bối cảnh toàn cầu.

Trong những năm đầu thế kỷ 21, đã có một ngày dành riêng cho những công dân này, có tên là Ngày Công dân Toàn cầu (World Citizen Day), ngày 20 tháng 3 hằng năm. Có câu "Hộ chiếu xanh đi quanh thế giới" hiểu theo nghĩa rộng, công dân toàn cầu có thể được học tập, sống và làm việc tại bất cứ quốc gia nào.

 

Giáo dục công dân toàn cầu là gì? 

Đây là khái niệm chỉ một nền giáo dục hướng đến việc đào tạo nên thế hệ học sinh có được các yếu tố về kiến thức, kỹ năng, tư duy toàn cầu để tự tin bước vào môi trường đa văn hóa, đa sắc tộc. Lộ trình học của giáo dục hướng đến toàn cầu hóa đó là dạy học theo từng dự án, dạy các tư duy giải quyết vấn đề, nghiên cứu và phân tích sự kiện, phát triển bản thân,…

Kỹ năng thế kỷ 21 là tập hợp các kiến thức, kỹ năng sống, kỹ năng nghề nghiệp, thói quen và thái độ. Đây là yếu tố quan trọng cho thành công trong thế giới ngày nay, đặc biệt là với thế hệ học sinh ở thời điểm hiện tại.

5 TIÊU CHÍ CỦA CÔNG DÂN TOÀN CẦU

.

1. Năng lực ngoại ngữ

Có thể nói, tiếng Anh là một trong những ngoại ngữ quan trọng nhất, là chìa khóa mở cửa cho cơ hội quốc tế và sự thành công nghề nghiệp. Tiếng Anh kết nối người học với thông tin toàn cầu, mở rộng mối quan hệ cá nhân, và thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa. Trong môi trường ngày nay, kỹ năng tiếng Anh không chỉ là lợi thế, mà là yếu tố quyết định cho sự phát triển cá nhân và chuyển động xã hội toàn cầu.

Để trở thành một Công dân toàn cầu đúng nghĩa, mỗi cá nhân học sinh cần được phát triển năng lực Anh ngữ toàn diện từ khả năng giao tiếp lưu loát đến khả năng tự tin học tập, du lịch khám phá thế giới và giải quyết các vấn đề phát sinh trong môi trường quốc tế.

Tại E-STAR, với đội ngũ giáo viên trong nước và giáo viên nước ngoài giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao và tâm huyết, E-STAR tạo cho học sinh một môi trường sử dụng tiếng Anh liên tục và xuyên suốt trong thời gian học, đảm bảo học sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong học tập, công việc và cuộc sống sau này.

2. Sự hiểu biết và nhận thức toàn cầu

Việc vươn ra thế giới đòi hỏi mỗi học sinh phải có vốn kiến thức to lớn về sự khác biệt giữa các nền văn hóa của các người bạn quốc tế. Đây không chỉ là việc truyền đạt kiến thức về các văn hóa và thách thức toàn cầu. Điều quan trọng là xây dựng tư duy mở rộng, khám phá tầm quan trọng của sự đa dạng và khuyến khích sự tò mò về thế giới xung quanh. Việc này giúp hình thành những công dân có ý thức, biết tôn trọng, và có khả năng hòa nhập trong môi trường đa văn hóa. Sự hiểu biết và nhận thức toàn cầu không chỉ là kiến thức, mà là sức mạnh tạo nên thế hệ trẻ đầy năng lực và đổi mới, sẵn sàng đối mặt với thách thức và tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội toàn cầu hóa.

Một phẩm chất mà công dân toàn cầu cần phải có, đó là nhận thức đa văn hoá. Sự khác biệt văn hoá hoặc tôn giáo nhiều lúc sẽ làm nảy sinh những mâu thuẫn. Một công dân toàn cầu cần học được khả năng thích ứng với những gì xảy ra ở quốc gia sở tại và luôn giữ thái độ tích cực trong suốt quá trình giải quyết vấn đề.

Ngoài ra, sự tôn trọng màu da, ngôn ngữ và những khác biệt văn hoá là dấu hiệu rõ ràng của phẩm chất toàn cầu. Một công dân toàn cầu không được kỳ thị sắc tộc, màu da hay tôn giáo của công dân quốc gia khác. Công dân toàn cầu phải là người có tính gắn kết văn hóa.

3. Hành động có ý thức môi trường

Xây dựng cho học sinh những hành động có ý thức môi trường là một bước quan trọng trong việc tạo ra một tương lai bền vững. Học sinh được giáo dục về ý thức môi trường không chỉ hiểu rõ về ảnh hưởng của cấ nhân đối với hành tinh mà còn phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề. Học sinh được học cách thực hiện những hành động nhỏ trong cuộc sống hàng ngày để giảm thiểu tác động tiêu cực và thúc đẩy những thay đổi mang tính tích cực. Việc này không chỉ tạo ra những công dân có ý thức môi trường mà còn xây dựng cộng đồng và xã hội toàn cầu chủ động tham gia vào cuộc chiến vì một môi trường lành mạnh và bền vững.

Trong chương trình học, học sinh sẽ được tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường như tái chế, thu gom rác thải, hạn chế sử dụng bao nilon, sử dụng các vật dụng tự nhiên, thân thiện với môi trường để thay thế bao nilon.

4. Không ngừng học tập và rèn luyện, nâng cao năng lực cá nhân.

Một công dân toàn cầu phải được trang bị những kỹ năng cần thiết: kỹ năng tìm kiếm và sử dụng thông tin hiệu quả, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện,…

Việc liên tục nâng cao năng lực cá nhân không chỉ mang lại sự chuyên sâu trong lĩnh vực chuyên môn mà còn thúc đẩy sự đa dạng và sẵn sàng thích nghi trong môi trường đa văn hoá. Hành trang kiến thức và kỹ năng không ngừng được cập nhật giúp cá nhân đối mặt với thách thức của thế giới ngày nay, từ sự đổi mới công nghệ đến sự toàn cầu hóa. Đồng thời, việc không ngừng học tập tạo ra tinh thần sẵn sàng chấp nhận và thích ứng với những thay đổi, làm cho công dân trở thành một động lực tích cực cho sự phát triển toàn cầu.

5. Giữ vững các giá trị tinh hoa văn hóa riêng

Hòa nhập trong môi trường quốc tế không có nghĩa là đánh mất đi bản sắc văn hóa dân tộc. Một công dân toàn cầu là người luôn nhận thức được vẻ đẹp riêng của bản thân cũng như của quốc gia mình, là một người Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu: Tinh thần Việt Nam – Vươn xa thế giới.

Qua việc hiểu và tôn trọng văn hóa, học sinh không chỉ xây dựng sự tự hào về bản sắc cá nhân mà còn phát triển khả năng hòa nhập và tôn trọng đối với đa dạng xã hội. Giữ vững giá trị văn hóa cũng là cầu nối để học sinh có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hoá, tạo nên cơ hội hợp tác và tìm kiếm sự đồng thuận giữa các cộng đồng. Đồng thời, việc này giúp bảo tồn và chia sẻ những giá trị truyền thống, làm giàu bức tranh văn hóa toàn cầu và đóng góp vào sự phát triển bền vững và hài hòa của cộng đồng toàn cầu.

e-star-ky-nang-thuyet-trinh-anh-1.JPG

Tại E-STAR, học sinh được thường xuyên rèn luyện Các kỹ năng của thế kỷ 21 thông qua phương pháp Dạy học theo dự án.

Thế hệ trẻ cần được trang bị những kỹ năng cần thiết để thích nghi trong xã hội kỹ thuật số đang biến đổi nhanh chóng.

e-star-Bo-ky-nang-the-ky-21-literacy-skills.png

Nhóm 2. Kỹ năng Đọc viết (IMT)

IMT là nhóm kỹ năng Thế kỷ 21 tiếp theo mà học sinh cần phát triển. Đây là bộ kỹ năng được hình thành và rèn luyện thông qua quá trình tiếp xúc và thực hành dựa trên những tình huống thực tế. Tại trường học ở các quốc gia đi đầu trong lĩnh vực giáo dục trên thế giới, việc tạo điều kiện để học sinh phát triển bộ kỹ năng IMT được đẩy mạnh qua sự lồng ghép những ứng dụng công nghệ hiện đại, phương thức truyền tải thông tin mới vào chương trình giảng dạy để học sinh dần quen và thành thạo các kỹ năng sau

Ba kỹ năng đọc viết IMT của Thế kỷ 21 là:

  1.  Năng lực về thông tin (Information Literacy): Hiểu sự kiện, số liệu, thống kê và dữ liệu.

  2.  Kiến thức về truyền thông (Media Literacy): Hiểu các phương pháp và phương tiện mà thông tin được đưa ra và truyền đi.

  3. Trình độ công nghệ (Technology Literacy): Hiểu biết về máy móc thiết bị công nghệ hiện đại.

Năng lực về thông tin (Information Literacy)

Đây là khả năng làm chủ nguồn tin tức thông qua việc: tiếp cận, xử lý thông tin; ứng xử/tương tác với thế giới thông tin; hiểu về các khía cạnh đạo đức, pháp luật của việc khai thác, sử dụng thông tin .

Quan trọng hơn, kỹ năng này cung cấp cho học sinh khả năng khả năng tách biệt giữa tin thật và tin giả.

Trong thời đại mà những thông tin sai sự thật và chưa được kiểm chứng xuất hiện tràn lan trên mạng xã hội, việc tìm kiếm một nguồn tin chính thống là việc không hề đơn giản. Với thói quen nghiên cứu thông tin trên mạng Internet của thế giới hiện nay, học sinh cần được hướng dẫn chọn lọc thông tin để tin tưởng, tránh bị dắt mũi bởi các nguồn tin sai lệch hoặc bị xuyên tạc.

Kiến thức về phương tiện truyền thông (Media Literacy) : 

Mỗi ngày, một người sẽ được tiếp xúc với hàng loạt dữ liệu từ các nguồn đa phương tiện xung quanh mình, có nguồn chia sẻ thông tin chính xác, có nguồn thì tuyên truyền những thông tin hoàn toàn sai lệch. Cũng giống như kỹ năng trước, hiểu biết về phương tiện truyền thông rất hữu ích nhằm giúp nhận biết sự thật trong một thế giới thông tin đã bão hòa. 

Với kỹ năng này, học sinh có thể tìm hiểu về các phương tiện truyền thông, cách thông tin được đựa lên mạng Internet. Học sinh cũng tìm hiểu xem nên sử dụng phương tiện và kênh truyền thông nào, điều này rất quan trọng trong cuộc sống hiện tại.

Nếu như năng lực thông tin (information literacy) giúp học sinh biết phân tích và chọn lọc tin tức có cơ sở để học hỏi thì khả năng hiểu biết về phương tiện truyền thông (media literacy) sẽ dạy học sinh cách đánh giá nguồn thông tin trước khi tin tưởng để tiếp nhận kiến thức mới. Một khi học sinh đã sở hữu cả hai năng lực này, các bậc phụ huynh có thể hoàn toàn yên tâm để con em tự tìm tòi, học hỏi bằng những sự quan sát và trải nghiệm của các em. 

Trình độ công nghệ (Technology Literacy)

Cuối cùng, hiểu biết về công nghệ, đây là một nấc thang cao hơn, học sinh sẽ tìm hiểu về các máy móc và thiết bị tiên tiến hiện nay. Trong xu thế mọi hoạt động của xã hội đều được công nghiệp hoá, hiện đại hoá, tự động hóa... việc trang bị cho học sinh những kiến thức và khả năng ứng dụng công nghệ là việc mà giáo dục Việt Nam và các nước trên thế giới đang chú trọng đầu tư. Các kiến thức này cung cấp cho con các thông tin cơ bản về cách mà các máy móc hoạt động và tại sao chúng lại hoạt động như vậy. 

Việc không hiểu biết về các kiến thức công nghệ, sẽ làm cho học sinh trở nên lạc hậu và cảm thấy sợ sệt trước những tiến bộ to lớn mà công nghệ mang lại. Vì vậy, bổ sung kiến thức để học sinh hiểu và thích nghi với công nghệ hiện đại là điều cần thiết. Từ đó, học sinh sẽ là một nhân tố không thể thiếu cho sự phát triển vượt bậc của công nghệ ở thế kỷ 21.

Kỹ năng thế kỷ 21 là chìa khóa mở ra cánh cửa cho sự thành công trong thế giới đa biến động ngày nay.

e-star-Bo-ky-nang-the-ky-21-life-skills.png

Nhóm 3. Kỹ năng sống Life Skills (FLIPS) 

Kỹ năng sống Life Skills (FLIPS) là bộ kỹ năng cuối cùng. FLIPS sẽ được truyền tải tới học sinh dưới dạng tình huống, hoạt động để các em học sinh dần hình thành các tính cách, kỹ năng cần thiết trong cuộc sống, tạo sự tự tin, cách sống và làm việc chuyên nghiệp khi hòa nhập với môi trường toàn cầu.

FLIPS bao gồm các kỹ năng:

  1. Khả năng Linh hoạt (Flexibility): là khả năng dễ dàng thích ứng và xoay chuyển tình huống phù hợp với hoàn cảnh, thể hiện khả năng tư duy và khả năng ứng phó

  2. Kỹ năng Lãnh đạo (Leadership): Kỹ năng Thúc đẩy và truyền động lực cho cả nhóm để cùng một nhóm hoàn thành chung một mục tiêu

  3. Khả năng Chủ động (Initiative): là tự mình thực hiện, bắt đầu các dự án, chiến lược và kế hoạch. 

  4. Kỹ năng Làm việc hiệu quả (Productivity): Khả năng làm việc tập trung và hiệu quả. 

  5. Kỹ năng Xã hội (Social skills): Kỹ năng xã hội bao gồm tất cả những năng lực, khả năng của con người trong việc tạo ra sự thuận lợi khi tương tác và giao tiếp với người khác thông qua hành vi ngôn ngữ và phi ngôn ngữ

Khả năng Linh hoạt – Flexibility

Trong thế giới đa biến động ngày nay, việc dạy Khả năng Linh hoạt (Flexibility) cho học sinh có tầm quan trọng ngày càng lớn. Kỹ năng này không chỉ giúp học sinh thích ứng linh hoạt với sự thay đổi mà còn khuyến khích tinh thần sáng tạo, sẵn sàng đối mặt với thách thức.

 

Học sinh học cách điều chỉnh kế hoạch, làm việc hiệu quả trong môi trường mới và xử lý tình huống khó khăn phát sinh. Đồng thời, khả năng linh hoạt giúp học sinh phát triển tư duy mở rộng và tạo ra những giải pháp sáng tạo. Qua việc học linh hoạt, học sinh trở thành người tự tin, có khả năng định hình tương lai, sẵn sàng đóng góp vào xã hội trong bối cảnh xã hội thay đổi liên tục.

Kỹ năng Lãnh đạo (Leadership):

Dạy kỹ năng lãnh đạo cho học sinh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách và chuẩn bị cho tương lai. Những kỹ năng này không chỉ giúp học sinh trở thành người độc lập và tự tin, mà còn khuyến khích sự tư duy chiến lược, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

 

Học sinh học cách đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề, và tạo ra ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng. Qua việc phát triển lãnh đạo từ khi còn trẻ, học sinh có thể đóng góp tích cực vào xã hội và trở thành nguồn động viên cho những thế hệ sau. Điều này không chỉ giúp phát triển bản thân mà còn hình thành những người đóng góp tích cực và đầy tương lai.

Tính chủ động (Initiative)

Tính chủ động (Initiative) là kỹ năng quan trọng giúp học sinh trở thành những người tự chủ và đầy năng lượng tích cực. Khi được khuyến khích đề xuất ý kiến, tìm kiếm cơ hội và đảm nhận trách nhiệm, học sinh học cách đặt ra mục tiêu và định hình tương lai của bản thân.

 

Tính chủ động giúp học sinh tự tin đưa ra quyết định, tìm kiếm giải pháp sáng tạo và làm việc hiệu quả trong mọi tình huống. Bằng cách này, học sinh trở thành những người độc lập, có tinh thần khởi nghiệp, và biết cách tận dụng cơ hội. Tính chủ động không chỉ góp phần vào sự phát triển cá nhân mà còn là nền tảng cho việc tạo ra những nhà lãnh đạo và người đóng góp tích cực cho xã hội.

Kỹ năng làm việc hiệu quả (Productivity):

Dạy kỹ năng làm việc hiệu quả (Productivity) cho học sinh đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho học sinh một tương lai thành công. Kỹ năng này không chỉ giúp học sinh quản lý thời gian một cách sáng tạo mà còn khuyến khích tinh thần tự chủ và sự tự quản lý. Học sinh học cách ưu tiên công việc, đặt mục tiêu cụ thể, và sử dụng công nghệ hiệu quả.

 

Khi có kỹ năng làm việc hiệu quả, họ trở nên tự tin, linh hoạt trong giải quyết vấn đề, và đạt được kết quả cao trong mọi lĩnh vực. Kỹ năng làm việc hiệu quả là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công và tự chủ trong tương lai.

Kỹ năng xã hội (Social skills)

Kỹ năng xã hội không chỉ giúp học sinh xây dựng mối quan hệ tốt với người khác, mà còn giúp học sinh xây dựng lòng tin vào bản thân và khả năng làm việc nhóm. Học sinh học cách lắng nghe, thể hiện ý kiến một cách tôn trọng và giải quyết xung đột hiệu quả.

 

Khi có kỹ năng xã hội, học sinh trở thành người giao tiếp linh hoạt, hòa nhập vào cộng đồng, có khả năng hợp tác tốt. Điều này không chỉ ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển cá nhân mà còn làm cho môi trường xung quanh học sinh trở nên tốt hơn. Kỹ năng xã hội là cơ sở cho sự thành công cá nhân và góp phần xây dựng cộng đồng tích cực.

KẾT LUẬN

Kỹ năng thế kỷ 21 là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong thế giới đa biến động ngày nay. Các kỹ năng này không chỉ giúp học sinh thích ứng với thay đổi mà còn tạo ra những cá nhân sáng tạo, linh hoạt và tự chủ. Học sinh học cách làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và giao tiếp hiệu quả. Khi trang bị kỹ năng này, học sinh trở thành những người tự tin, có khả năng định hình tương lai, đóng góp tích cực vào xã hội.

 

Việc dạy kỹ năng thế kỷ 21 không chỉ hỗ trợ sự phát triển cá nhân mà còn xây dựng nền tảng cho sự thành công trong một thế giới ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự đa dạng kỹ năng và tư duy.

Quý phụ huynh quan tâm đến chương trình học tiếng Anh tại E-STAR, các phương pháp giáo dục đang được áp dụng tại E-STAR, quý phụ huynh có thể liên hệ hotline số điện thoại 0976.77.21.25

bottom of page